TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 straightening

sự nắn sửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nắn thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nắn thẳng sông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đo mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 straightening

 straightening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

river realignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 levelling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dressing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mandrel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straightening

sự nắn sửa

 straightening

sự nắn thẳng

river realignment, straightening

sự nắn thẳng sông

 level measurement, levelling, straightening

sự đo mức

 dressing, levelling, mandrel, straightening

sự nắn sửa