TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 storage stank

bể chứa lưu giữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bể dự trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xitec chứa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thùng bảo quản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung tích toàn bộ bể chứa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 storage stank

 storage stank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gross storage capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feeder tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reserve basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage stank /môi trường/

bể chứa lưu giữ

 storage stank

bể dự trữ

 storage stank

xitec chứa

 storage stank /xây dựng/

bể dự trữ

 storage stank

bể chứa lưu giữ

 storage stank, storage tank /điện lạnh/

thùng bảo quản

gross storage capacity, storage stank

dung tích toàn bộ bể chứa

 feeder tank, reserve basin, storage basin, storage stank

bể dự trữ