TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sticking

sự dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kẹt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chảy đầu cực lên chỗ hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bám dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dán vật liệu cuộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gắn nắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dính kết hóa học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dính kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sticking

 sticking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rolled material pasting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cap sealing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adhesion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adhesion or adherence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chemical bond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cohesion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cohesion strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cohesion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glueing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 holding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insertion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sticking

sự dính (mũi khoan)

 sticking

sự kẹt (công tắc)

 sticking

chảy đầu cực (hàn điện) lên chỗ hàn

 sticking

sự cháy (vòng găng)

 sticking /cơ khí & công trình/

sự cháy (vòng găng)

 sticking

sự bám dính

 sticking /ô tô/

chảy đầu cực (hàn điện) lên chỗ hàn

rolled material pasting, sticking

sự dán vật liệu cuộn

cap sealing, solder, sticking

sự gắn nắp

adhesion, adhesion or adherence, sticking

sự bám dính

chemical bond, cohesion, cohesion strength, sticking

sự dính kết hóa học

cohesion, glueing, holding, insertion, stick, sticking

sự dính kết