TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stereophony

hệ âm thanh stereo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

âm học lập thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

âm học nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu tổng âm thanh nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stereophony

 stereophony

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stereophonic sum signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stereophonic sound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stereophony

hệ âm thanh stereo

 stereophony

âm học lập thể

 stereophony

âm học nổi

 stereophony /xây dựng/

âm học nổi

stereophonic sum signal, stereophonic sound, stereophony

tín hiệu tổng (số) âm thanh nổi

Âm thanh ba chiều, âm thanh được ghi từ máy ghi âm đặt cách khoảng nhau, thường ở vị trí phải hoặc trái trước vật phát âm. Âm nhạc được truyền lại bởi các loa phóng thanh cũng đặt cách khoảng nhau, mỗi loa phát ra một tín hiệu khác nhau tương tự các máy ghi âm trước. Âm thanh nghe được giống như âm thanh ba chiều từ ban nhạc thật được biểu diễn trong phòng hòa nhạc.