TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 standstill

sự dừng lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ số sóng dừng điện áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngừng vì nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 standstill

 standstill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

voltage standing wave ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermal shutdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shut-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stopping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 halt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stopping-down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standstill

sự dừng lại

voltage standing wave ratio, standstill

tỷ số sóng dừng điện áp

thermal shutdown, shut-off, standstill, stopping

sự ngừng vì nhiệt

 halt, standstill, stop, stopping, stopping-down

sự dừng lại