TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stalagmometer

giọt kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ đo sức căng bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đo giọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stalagmometer

 stalagmometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stalagmometer

giọt kế

 stalagmometer /hóa học & vật liệu/

giọt kế (đo sức căng bề mặt chất lỏng)

 stalagmometer

dụng cụ đo sức căng bề mặt (chất lỏng)

Dụng cụ đo cỡ giọt chất lỏng nhỏ ra từ ống mao dẫn. từ tương đương STACTOMETER.

An instrument used to measure the size of liquid drops suspended from a capillary tube. Also, STACTOMETER.

 stalagmometer

dụng cụ đo sức căng bề mặt (chất lỏng)

 stalagmometer

giọt kế (đo sức căng bề mặt chất lỏng)

 stalagmometer

máy đo (kích thước) giọt

 stalagmometer /điện lạnh/

máy đo (kích thước) giọt