Việt
bọt bể chì
chỉ rỗ
chì xốp
Anh
sponge lead
spongy lead
sponge lead /ô tô/
sponge lead /điện/
Chì có nhiều lỗ nhỏ dùng làm thẻ âm trong bình ắc qui.
sponge lead, spongy lead /ô tô;y học;y học/