splice joint
liên kết mộng nghiêng
splice joint
mối nối có tấm ốp
splice joint /giao thông & vận tải/
mối nối có tấm ốp
splice joint /xây dựng/
liên kết mộng nghiêng
splice joint
mối nối chồng
scarf, splice joint /xây dựng/
liên kết mộng nghiêng
butt joint, scarf joint, splice joint
mối ghép nối
Một mối nối hình thành bởi đục trên gỗ nối 2 đầu với nhau sau đó chốt lại, vít lại hoặc gắn bằng keo 2. một khớp nối được vát góc bằng cách dùng một e kê cho mỗi phần được nối vào.
1. an oblique joint formed by notched and lapped timbers placed end-to-end which are then bolted, riveted, or glued together.an oblique joint formed by notched and lapped timbers placed end-to-end which are then bolted, riveted, or glued together.2. a tapered joint formed by applying a bevel to each part to be joined.a tapered joint formed by applying a bevel to each part to be joined.
riveted lap joint, lap splice, splice joint
mối nối chồng tán rivê