sounding rod /xây dựng/
cần dò độ sâu
sounding rod
cần dò độ sâu
sounding rod
sào đo sâu
sounding rod /xây dựng/
sào dò độ sâu
sounding rod /xây dựng/
trạm đo thủy chiều
sounding rod /hóa học & vật liệu/
sào đo sâu
sounding rod /hóa học & vật liệu/
que đo mực nước
sounding rod /xây dựng/
que đo mực nước
sounding pole, sounding rod /xây dựng/
sào đo sâu (dụng cụ trên boong)