TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 soot

phủ bồ hóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phủ muội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

than cốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

muội lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

muội đèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bồ hóng nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đóng cáu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

muội than

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mồ hóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

muội than xử lý trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 soot

 soot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 furnace black

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lamp black

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 niggers

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermal carbon black

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lamp-black

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foul

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fouling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scale-coated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carbon black

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smoke black

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

MPC carbon black

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deposit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flame-black

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smudge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 colly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas black

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lamp-back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monarch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soot

phủ bồ hóng

 soot /cơ khí & công trình/

phủ muội

 soot

than cốc (trong dầu)

 soot /cơ khí & công trình/

than cốc (trong dầu)

 furnace black, soot /hóa học & vật liệu;điện;điện/

muội lò

 lamp black, niggers, soot

muội đèn

thermal carbon black, lamp-black, soot

bồ hóng nhiệt

Hợp chất bột đen bao gồm cacbon và được hình thành bằng cách đốt cháy không hoàn toàn gỗ, than đá hay các chất khác.

A powdery black substance, composed chiefly of carbon, and formed by the incomplete combustion of wood, coal, oil, or other material.

 foul, fouling, scale-coated, soot

đóng cáu

carbon black, rust, smoke black, soot

muội than, mồ hóng

MPC carbon black, deposit, flame-black, smudge, smut, soot

muội than xử lý trung bình

carbon black, colly, coom, gas black, lamp-back, monarch, soot

muội than, mồ hóng