Việt
dung dịch keo lỏng
đất son
ngôn ngữ định hướng mô phỏng
Anh
sol
ochre
Simulation Oriented Language
sol /hóa học & vật liệu/
sol /y học/
ochre, sol /điện lạnh/
Simulation Oriented Language, SOL /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/