TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 softening

sự hóa mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm nhuyễn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chứng nhũn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 softening

 softening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 malaxation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mastication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 softening

sự hóa mềm

 softening

sự làm mềm

 softening

sự làm mềm (nước)

 softening

sự làm nhuyễn

 softening /y học/

chứng nhũn

 softening /xây dựng/

sự làm mềm (nước)

 malaxation, softening

sự làm mềm

 malaxation, mastication, softening

sự làm nhuyễn