soft formation cutter head /hóa học & vật liệu/
mũi khoan lấy mẫu thành hệ mềm
soft formation cutter head /xây dựng/
mũi khoan lấy mẫu thành hệ mềm
soft formation cutter head /đo lường & điều khiển/
mũi khoan lấy mẫu thành hệ mềm
soft formation cutter head /cơ khí & công trình/
mũi khoan lấy mẫu thành hệ mềm