TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sliding gate

cửa đẩy trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa lăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa xếp mở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa van trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cổng trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sliding gate

 sliding gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slide gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slide valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sliding gate

cửa đẩy trượt

 sliding gate /xây dựng/

cửa đẩy trượt

 sliding gate /xây dựng/

cửa lăn (trong âu)

 sliding gate /xây dựng/

cửa lăn (trong âu)

 sliding gate /xây dựng/

cửa xếp mở

 sliding gate /xây dựng/

cửa xếp mở

 sliding gate

cửa van trượt

 slide gate, sliding gate /xây dựng/

cổng trượt

Một loại cổng đỉnh đập tràn với một máy nâng dọc, thường được dùng hạn chế với các đập tràn nhỏ. Còn gọi là ROLLER GATE.

A type of spillway crest gate with a vertical lift, usually restricted to small spillways. Also, ROLLER GATE.

 slide valve, sliding gate /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

cửa van trượt