TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 slackness

tính lơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính không chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hành trình chết của vít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lượng dư kích thước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung sai tiếng ồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 slackness

 slackness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slack in the screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

size margin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 play

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

margin over noise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tolerance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slackness

tính lơi

 slackness /toán & tin/

tính không chặt

 slackness /toán & tin/

tính lơi

slack in the screw, slackness

hành trình chết của vít

size margin, play, slackness, stock

lượng dư kích thước

margin over noise, play, slackness, tolerance

dung sai tiếng ồn

Là giá trị sai lệch cho phép từ thiết kế kỹ thuật được tính như số pần trăm của giá trị bình thường.

The allowable range of deviation from design specifications, expressed as a percentage of the nominal value.