TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 slack

chất độn cáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nới lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

than cám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngưng trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự oằn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ giơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chùng của đai truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự võng xuống của cửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hành trình chết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trống tôi vôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

than vụn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm yếu đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự oằn ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truyền hình có mức chiếu sáng yếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 slack

 slack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chasm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sag of belt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sagging door

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backlash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 play

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lime slaking drum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nickings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pea coal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulverized coal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 duff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dust coal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fines

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 powder coal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

attenuate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deadening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soften

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weaken

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transverse buckling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collapse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crippling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yielding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ease

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loosen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 release

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slacken

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unbolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unclamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

low light level television illuminator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 low-duty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 low-intensity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 low-powered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slack

chất độn cáp

 slack

sự chùng

 slack

lơi

 slack

nới lỏng

 slack

than cám

 slack

ngưng trễ

 slack

sự oằn

 slack /điện tử & viễn thông/

chất độn cáp

 loose, slack

độ giơ

 chasm, slack /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

chỗ trống

sag of belt, slack

sự chùng của đai truyền

sagging door, slack, swag

sự võng xuống của cửa

 backlash, clearance, play, slack

hành trình chết

lime slaking drum, slack, slake

trống tôi vôi

 nickings, pea coal, pulverized coal, slack

than vụn

 duff, dust coal, fines, powder coal, slack

than cám

attenuate, deadening, impair, relax, slack, soften, weaken

làm yếu đi

transverse buckling, collapse, crippling, sag, slack, yield, yielding

sự oằn ngang

 ease, loosen, relax, release, slack, slacken, unbolt, unclamp

nới lỏng

Trong nghiên cứu vi chuyển động, một chuyển động thành phần chỉ việc buông lỏng một vật thể.

In micromotion studies, the elemental motion of relinquishing control of an object.

low light level television illuminator, low-duty, low-intensity, low-powered, slack

truyền hình có mức chiếu sáng yếu