TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 skewness

tính ghềnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính lệch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính xiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số lệch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 skewness

 skewness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bias coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deflection factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deviation ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skewness

tính ghềnh

 skewness /toán & tin/

tính ghềnh

 skewness /toán & tin/

tính lệch

 skewness /toán & tin/

tính xiên

 bias coefficient, deflection factor, deviation ratio, skewness

hệ số lệch

Là một chỉ số của tính năng bộ vi sai hạn ghế trượt (LSD).; Điện thế một chiều của các bản cực của đèn âm cực gây ra sự lệch chù tia điện tử, một inch (24, 5 mm) trên màn hình.