TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sizing

sự định cỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dính keo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hồ sợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân cấp khô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân loại hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự theo kích thước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự định tỷ lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dán keo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dán lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đo kích thước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ép keo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự định tỷ lệ lò xo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sizing

 sizing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gluing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scaling a spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sizing /toán & tin/

sự định cỡ

 sizing

sự dính keo

 sizing

sự hồ sợi

 sizing

sự phân cấp khô

 sizing

sự phân loại hạt

 sizing /cơ khí & công trình/

sự theo kích thước

 sizing

sự định cỡ

 sizing /toán & tin/

sự định tỷ lệ

 sizing

sự dán keo

 sizing

sự dán lỗ

 sizing

sự dán keo

Quá trình xử lý bề mặt bằng vật liệu dính để che lấp các lỗ rỗ và đưa vào ứng dụng làm lớp phủ ngoài hoặc lớp dán ngoài. Nghĩa tương đương sizing treatment.

The process of treating a surface with glutinous material to fill up poreholes and prepare the surface for the application of a coating or adhesive. Also, sizing treatment.

 sizing /xây dựng/

sự dán lỗ

 sizing /điện lạnh/

sự đo kích thước

 gluing, sizing

sự ép keo

 gluing, sizing

sự hồ

scaling a spring, sizing

sự định tỷ lệ lò xo