TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 signal box

trạm bẻ ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chòi tín hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tháp tín hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạm tín hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 signal box

 signal box

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signal tower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interlocking tower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signal box /giao thông & vận tải/

trạm bẻ ghi

 signal box

chòi tín hiệu

 signal box, signal tower /giao thông & vận tải/

tháp tín hiệu

 signal box, signal tower /giao thông & vận tải/

trạm bẻ ghi

 interlocking tower, signal box

trạm tín hiệu

 signal box, signal tower /giao thông & vận tải/

chòi tín hiệu