TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 short ton

tấn mỹ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấn Mỹ nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 short ton

 short ton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 net ton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 short ton /xây dựng/

tấn mỹ (907 kg)

 short ton /toán & tin/

tấn Mỹ (907kg)

 short ton /điện/

tấn Mỹ nhỏ (bằng 907, 2 kg)

 net ton, short ton /hóa học & vật liệu/

tấn Mỹ (907, 185kg)