TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 short circuit

sự đoản mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch chập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngắn mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chạm điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chạm điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chập mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngắn mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch ngắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đoản mạch logic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị ngắn mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngắn mạch liên pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 short circuit dealing with matters quickly and carelessly

sự đoản mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 short circuit

 short circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 single-ended spread

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

logic short fault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

short circuiting device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interphase short circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shorting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 short circuit dealing with matters quickly and carelessly

short circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 short circuit dealing with matters quickly and carelessly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 short-circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 short circuit /điện/

sự đoản mạch

 short circuit /cơ khí & công trình/

mạch chập

 short circuit /xây dựng/

sự ngắn mạch

 short circuit

sự chạm điện (đoản mạch)

 short circuit /cơ khí & công trình/

sự chạm điện (đoản mạch)

 short circuit /cơ khí & công trình/

chạm điện

 short circuit

chập mạch, ngắn mạch

 short circuit /điện/

chập mạch, ngắn mạch

Sự nối thẳng qua nguồn điện, sinh ra một đường không điện trở đối với dòng điện. đường có điện trở nhỏ khiến dòng điện chạy khỏi hướng hay mạch đã được ấn định.

 short circuit, single-ended spread /cơ khí & công trình/

mạch ngắn

Một mạch của những thiết bị cảm biến giúp phát hiện những chấn động trên các vùng đá, đất hay băng.

A series of sensing instruments that detect vibrations in areas of rock, soil, or ice, having a shot point at one end of the series.

logic short fault, short circuit

sự đoản mạch logic

short circuiting device, short circuit

thiết bị ngắn mạch

interphase short circuit, shorting, short circuit /điện/

sự ngắn mạch liên pha

Sự nối thẳng qua nguồn điện, sinh ra một đường không điện trở đối với dòng điện. đường có điện trở nhỏ khiến dòng điện chạy khỏi hướng hay mạch đã được ấn định.

short circuit, short circuit dealing with matters quickly and carelessly, short-circuit

sự đoản mạch