shipping /toán & tin/
sự gửi hàng
shipping /giao thông & vận tải/
đội tàu buôn
shipping /cơ khí & công trình/
sự chuyển đai truyền
shipping /hóa học & vật liệu/
sự gửi hàng
shipping /xây dựng/
thương thuyền
part-load consignment, shipping /điện/
sự gửi hàng kiện
navigational instrument, navy, shipping
khí cụ hàng hải
belt shifter, shifting of belt, shipping
sự chuyển đai truyền
marine, mercantile marine, merchant marine, merchant navy, shipping
đội tàu buôn