TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 shelling

sự bóc vỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nứt mặt ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bóc vỏ cây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 shelling

 shelling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

barking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peeling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scaling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shelling

sự bóc vỏ

 shelling

sự nứt mặt ngoài (khi co nguội)

 shelling /cơ khí & công trình/

sự nứt mặt ngoài (khi co nguội)

 shelling /hóa học & vật liệu/

sự bóc vỏ

barking, peeling, scaling, shelling

sự bóc vỏ cây