TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sheet

dây lèo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tờ giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tờ tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trang tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thép lá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm tôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sheet

 sheet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheet

dây lèo (thuyền buồm)

 sheet

lớp (nước)

 sheet /vật lý/

tấm (bản mỏng)

 sheet /điện lạnh/

tấm (mỏng)

 sheet

tờ (giấy)

 sheet /xây dựng/

tờ (giấy)

 sheet /toán & tin/

tờ giấy

 sheet /toán & tin/

tờ tính (trong MS Excel)

 sheet /điện/

dây lèo (thuyền buồm)

 sheet /giao thông & vận tải/

dây lèo (thuyền buồm)

 sheet /toán & tin/

trang tính

 sheet

thép lá (mỏng hơn 5, 45mm)

 sheet /cơ khí & công trình/

thép lá (mỏng hơn 5, 45mm)

 sheet /điện lạnh/

bản (mỏng)

 plate, sheet

tấm tôn