TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 set point

giá trị đã cho

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu định chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm đã cho

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm đóng rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm đặt tải trọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 set point

 set point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 datum point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solidification point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

point of application of a load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set point /cơ khí & công trình/

giá trị đã cho (của đại lượng điều chỉnh)

 set point

tín hiệu định chuẩn

 set point

điểm đã cho

 set point

giá trị đã cho (của đại lượng điều chỉnh)

 set point /toán & tin/

điểm đóng rắn

 reference signal, set point /điện lạnh/

tín hiệu định chuẩn

 datum point, set point /hóa học & vật liệu/

điểm đã cho

 set point, solidification point /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/

điểm đóng rắn

point of application of a load, set point /đo lường & điều khiển/

điểm đặt tải trọng

Một vị trí hay giá trị định trước được thực hiện bởi một bộ điều chỉnh tự động, như trong một máy điều nhiệt..

A predetermined position or value to be implemented by an automatic controller, as in a thermostat..