TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sentinel

sự dự phòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật liệu dự trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cờ hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sentinel

provision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sentinel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standby

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reserves

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spare

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 banner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 colors

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 colours

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flag flip-flop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 semaphore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

provision, sentinel, standby

sự dự phòng

Trang cụ được giữ lại để phòng hờ hay để sử dụng khi cần đến.

reserves, sentinel, spare

vật liệu dự trữ

 banner, colors, colours, flag flip-flop, semaphore, sentinel, standard

cờ hiệu