TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sensing

sự dò đọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhận biết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thụ cảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiếp thu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chỉ phương hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhận biết tiếng nói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhận biết sóng mang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu dò đọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lấy mẫu dữ liệu đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ cảm biến nhiệt điện tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cảm giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sensing

 sensing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

speech recognition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carrier sense

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sense signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

measuring data scanning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 testing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electronic temperature controller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aftersensation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 objective sensation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 psychroalgia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subjective sensation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensing

sự dò đọc

 sensing /toán & tin/

sự dò đọc

 sensing

sự nhận biết

 sensing /toán & tin/

sự thụ cảm

 sensing /xây dựng/

sự tiếp thu

 sensing /xây dựng/

sự chỉ phương hướng

 sensing

sự chỉ phương hướng

speech recognition, sensing

sự nhận biết tiếng nói

carrier sense, sensing

sự nhận biết sóng mang

sense signal, sensing

tín hiệu dò đọc

measuring data scanning, sensing, testing

sự lấy mẫu dữ liệu đo

electronic temperature controller, inductor, sensing

bộ cảm biến nhiệt điện tử

 aftersensation, impression, sensing, objective sensation, psychroalgia, subjective sensation, sensation /y học/

cảm giác