TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 semimajor axis

nửa trục lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bán trục chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 semimajor axis

 semimajor axis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 semimajor axis

nửa trục lớn (quỹ đạo)

 semimajor axis /toán & tin/

nửa trục lớn (quỹ đạo)

 semimajor axis /điện lạnh/

nửa trục lớn (quỹ đạo)

 semimajor axis /toán & tin/

bán trục chính

 semimajor axis

bán trục chính