TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 selective sort

sự sắp sếp chọn lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân loại vật liệu qua sàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 selective sort

 selective sort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sizing of material by screening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sorter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sorting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selective sort /toán & tin/

sự sắp sếp chọn lọc

 selective sort /xây dựng/

sự sắp sếp chọn lọc

sizing of material by screening, selective sort, sorter, sorting

sự phân loại vật liệu qua sàng