TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 secant

hàm sec

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cát tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

séc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

séc vô danh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết kế đường giao nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 secant

 secant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cheque to bearer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intersection design

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rugged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traverse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clipping path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separation line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shearing line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secant /toán & tin/

hàm sec (sec bằng 1/cox)

 secant /toán & tin/

cát tuyến (với một đường)

 secant /toán & tin/

cát tuyến (với một đường)

 secant /toán & tin/

cát tuyến, séc

cheque to bearer, secant /toán & tin/

séc vô danh

intersection design, meet, rugged, secant, traverse

thiết kế đường giao nhau

 clipping path, secant, separation line, shearing line

đường cắt