TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sea mile

dặm địa lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hải lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dặm biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sea mile

 sea mile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

geographical mile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nautical mile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nautical league

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sea mile

dặm địa lý

geographical mile, sea mile

dặm địa lý (1853m, Anh)

nautical mile, sea mile

hải lý (= 1852m)

 knot, nautical league, sea mile

dặm biển