TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 scarify

xới bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm xước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xáo tung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xáo xới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xới tung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xẻ rãnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rạch rãnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 scarify

 scarify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loosen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break open

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scorch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scratch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ditch plough

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rebate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line cut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slot cut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scarify

xới bề mặt

Làm vỡ bề mặt, sử dụng máy xới.

To break up a surface, especially using a scarifier. Thus, scarification.

 scarify /cơ khí & công trình/

làm xước

 loosen, scarify /xây dựng/

xới

 rip, scarify

xáo tung

 rip, scarify

xáo xới

 break open, rip, scarify

xới tung

 mar, scarify, scorch, scratch

làm xước

 ditch plough, rebate, rip, scarify, slit

xẻ rãnh

 cog, line cut, scarify, scorch, slot cut

rạch rãnh