TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 scale formation

sự hình thành cặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo lớp muội than

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hình thành lớp cặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đóng cặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 scale formation

 scale formation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scale deposit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incrustation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scale deposit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scale formation /điện lạnh/

sự hình thành cặn

 scale formation /xây dựng/

sự tạo lớp muội than

 scale formation

hình thành lớp cặn

scale deposit, scale formation

sự đóng cặn

 incrustation, scale deposit, scale formation

sự đóng cặn