TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 scalar

lượng vô hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đại lượng vô hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoảng thang đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vô hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 scalar

 scalar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scalar quantity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indirection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 non-directional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scalar /toán & tin/

lượng vô hướng

 scalar, scalar quantity

đại lượng vô hướng

range, scalar, scale

khoảng thang đo

 indirection, non-directional, scalar

vô hướng

Chỉ các hệ số hay biến chỉ chứa đúng 1 giá trị. Khác so với các kiểu khác như mảng, bản ghi...