TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 running gear

bộ phận chạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu truyền động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phận giá chuyển hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bánh răng chạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ cấu truyền động băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 running gear

 running gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bogie assembly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tape mechanism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmission gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running gear /giao thông & vận tải/

bộ phận chạy

 running gear /vật lý/

cấu truyền động

 running gear /cơ khí & công trình/

bộ phận giá chuyển hướng

 running gear

bộ phận giá chuyển hướng

 running gear /ô tô/

bánh răng chạy

 running gear /toán & tin/

bánh răng chạy

 bogie assembly, running gear /cơ khí & công trình/

bộ phận giá chuyển hướng

tape mechanism, motion, running gear, transmission gear

cơ cấu truyền động băng