TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 runaway

đường đầu trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường hạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường hạ cánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường hạ cánh bằng bêtong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường treo 1 ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cất cánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trượt ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chạy trật đường ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 runaway

 runaway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lift off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 runaway /xây dựng/

đường đầu trục

 runaway /xây dựng/

đường hạ

 runaway /xây dựng/

đường hạ cánh

 runaway /xây dựng/

đường hạ cánh bằng bêtong

 runaway /xây dựng/

đường treo 1 ray

 runaway

cất cánh

 runaway /giao thông & vận tải/

sự trượt ray

 runaway

đường đầu trục

 runaway /xây dựng/

sự chạy trật đường ray (toa tàu)

 runaway

sự chạy trật đường ray (toa tàu)

 lift off, runaway /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/

cất cánh