rotary /vật lý/
có tính quay
rotary /vật lý/
có tính xoay
rotary /xây dựng/
bùng binh giao thông
rotary
bùng binh giao thông
rotary /giao thông & vận tải/
đường đi vòng tròn
rotary
đường đi vòng tròn
revolve, rotary
chuyển động vòng quay
turning movements, rotary
chuyển động rẽ
rotary, roundabout, traffic circle
đường đi vòng tròn
rotary, roundabout, traffic circle
đường địa chấn
rotary, roundabout, traffic circle, traffic rotary, traffic roundabout
bùng binh giao thông
pump,rotary, rotary pump /hóa học & vật liệu/
bơm quay