TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rooter

mạch khai căn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy nhổ gốc cây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đào gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rooter

 rooter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rootdozer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grubber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stump puller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stumper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rooter /toán & tin/

mạch khai căn

Mạch được dùng để có biên độ tín hiệu ra tỷ lệ với căn bậc hai của biên độ tín hiệu cao. Được dùng trong các bộ nén để khử khoảng động lực trong việc tái tạo âm thanh và để hiệu chỉnh g cho tín hiệu hình để bù cho các đặc tính đèn camera truyền hình.

 rooter /xây dựng/

máy nhổ gốc cây

 rooter /xây dựng/

máy đào gốc

 rooter

máy nhổ gốc cây

 rooter /cơ khí & công trình/

máy nhổ gốc cây

 rootdozer, rooter

máy nhổ gốc cây

 grubber, rooter, stump puller, stumper

máy đào gốc