TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 roofing materials

vật liệu lợp mái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật liệu làm mái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 roofing materials

roofing materials

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roofing materials

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roofing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

roofing materials, roofing materials

vật liệu lợp mái

 roofing materials /xây dựng/

vật liệu làm mái

 roofing, roofing materials /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

vật liệu lợp mái

Bất kì loại vật liệu nào dùng trong việc lợp mái, như giấy hắc ín, thiếc hoặc ngói acđoa. 2. chỉ những vật liệu như vậy. Như, mattít lợp mái, ngói ácđoa.

1. any of various materials used in roof contruction, such as tar paper, tin, or slate.any of various materials used in roof contruction, such as tar paper, tin, or slate.?2. describing such materials. Thus, roofing putty, roofing slate.describing such materials. Thus, roofing putty, roofing slate.