rolling /xây dựng/
sự chuyển động xoay
rolling /toán & tin/
cuộn theo hàng dọc
rolling
sự đu đưa
rolling /xây dựng/
cuộn theo hàng dọc
rolling
sự lắc ngang (chuyển động của tàu)
rolling /cơ khí & công trình/
sự lắc ngang (chuyển động của tàu)
rolling /giao thông & vận tải/
sự lắc ngang (chuyển động của tàu)
rolling /xây dựng/
sự lăn (lèn)
rolling /toán & tin/
sự lăn, sự cuộn
rolling
sự đầm lăn
rolling
sự nghiêng cánh
rolling
sự chuyển động xoay
rolling /toán & tin/
sự lăn, sự cuộn
banking, rolling /giao thông & vận tải/
sự nghiêng cánh
grinding, rolling
sự cán
roll forging, rolling
sự dát
rolling, rolling movement /giao thông & vận tải/
dao động lăn ngang
roll test, rolling
kiểm tra sự lăn