rill
gương lò nghiêng
rill /xây dựng/
gương lò nghiêng
rill
rãnh xói do mưa
rill
dòng suối nhỏ
rill /xây dựng/
rãnh nước xói nhỏ
rill /cơ khí & công trình/
rãnh nước xói nhỏ
rill /cơ khí & công trình/
rãnh xói do mưa
brook, brooklet, rill
suối nhỏ
bourn, rill, rillet, rivulet, runnel
dòng suối nhỏ
rain rill, rain water gully, rill, wet weather rill
rãnh xói do mưa
rifle microphone, rill, runnel, rut, score, score mark, scoring, seam, slit
micrô có khía rãnh