rigid base /hóa học & vật liệu/
nền đường cứng
rigid base /hóa học & vật liệu/
cự ly trục cố định
rigid base, rigid wheel base /giao thông & vận tải/
cự ly trục cố định
hard underlay, rigid base, rigid foundation
nền cứng
rigid base, rigid road base, rigid subbase
nền đường cứng