TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rigid

không mềm dẻo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bền vững

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rắn cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bắt chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vì cố định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoáng vật bền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mỡ rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giữ chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khóa bền vững

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khả năng vững chắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rigid

 rigid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

permanent support

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resistant mineral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hard mortar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fasten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clamping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fastening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tighten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

persistent lock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resistant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soundness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steady

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

firm capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heavy-duty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staunch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stiff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 valid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rigid

không mềm dẻo

 rigid /toán & tin/

cứng, rắn

 rigid

bền vững

 rigid

rắn cứng

 rigid

bắt chặt

permanent support, rigid

vì cố định

resistant mineral, rigid

khoáng vật bền

hard mortar, rigid

mỡ rắn

 fasten, fix, rigid

bắt chặt

clamping, fastening, keep, rigid, tighten

sự giữ chặt

persistent lock, resistant, rigid, soundness, steady

khóa bền vững

firm capacity, hard, heavy-duty, rigid, sound, staunch, steady, stiff, valid

khả năng vững chắc