TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 right of way

dải đất dành cho đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất không lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiều rộng lấn đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quyền đi qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quyền đi trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quyền bay trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quyền có lối đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quyền ưu tiên qua đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lộ giới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 right of way

 right of way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 priority

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 building line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 right of way

dải đất dành cho đường

 right of way /xây dựng/

dải đất dành cho đường

 right of way /xây dựng/

đất không lưu

Một phần đất dùng cho một mục đích nhất định, như đường dây điện hay lối vào gara. Còn gọi là right-of-way.

A deeded portion of land granting easement for a specific purpose, such as overhead power lines or garage access. Also, right-of-way.

 right of way /cơ khí & công trình/

chiều rộng lấn đất (của kênh)

 right of way

quyền đi qua

 right of way

quyền đi trước

 right of way /giao thông & vận tải/

quyền bay trước (ở sân bay)

 right of way /xây dựng/

quyền có lối đi

 right of way /giao thông & vận tải/

quyền đi qua

 right of way

quyền ưu tiên qua đường

 right of way /giao thông & vận tải/

quyền ưu tiên qua đường

 priority, right of way /giao thông & vận tải/

quyền đi trước

 building line, right of way /xây dựng/

lộ giới