TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ride

sự đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường lát gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rung xóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xe ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đi xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cưỡi ngựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lướt theo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đẩy ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ride

 ride

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ejection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extrude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fendoff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 force out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spew

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to kick out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ride /xây dựng/

sự đi (tàu , xe)

 ride /xây dựng/

đường lát gỗ

 ride /xây dựng/

đường lát gỗ

 ride /ô tô/

sự rung xóc (của xe mà hành khách cảm nhận)

 ride /ô tô/

sự rung xóc (của xe mà hành khách cảm nhận)

 ride

xe ra

 ride

đi xe

 ride

cưỡi ngựa

 ride

lướt theo

ejection, extrude, fendoff, force out, ride, shed, spew, to kick out

sự đẩy ra