TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 reverberation time

thời gian phản hồi âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian âm vang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian phản xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian vang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian vang dội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 reverberation time

 reverberation time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reverberation time

thời gian phản hồi âm

 reverberation time /vật lý/

thời gian âm vang

Thời gian để âm thanh một tần số nào giảm tới một triệu lần của trị số ban đầu của nó sau khi âm đã được ngừng lại.

 reverberation time /toán & tin/

thời gian phản hồi âm

 reverberation time /điện lạnh/

thời gian phản hồi âm

 reverberation time /xây dựng/

thời gian phản xạ

 reverberation time /điện lạnh/

thời gian vang

 reverberation time /điện tử & viễn thông/

thời gian vang dội