TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 reverberation

sự dội âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dội lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hắt âm lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phản xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

âm vang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vang dội kéo dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phản xạ hỗn hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phản chiếu toàn phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 reverberation

 reverberation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mixed reflexion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

total reflection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reflexion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reverberation /điện lạnh/

sự dội âm

 reverberation /xây dựng/

sự dội lại

 reverberation /điện lạnh/

sự hắt âm lại

 reverberation /xây dựng/

sự phản xạ (ánh sáng)

 reverberation /xây dựng/

âm vang

 reverberation /xây dựng/

sự dội âm

 reverberation /xây dựng/

sự dội lại

 reverberation /điện lạnh/

âm vang

 reverberation /điện lạnh/

sự vang

 reverberation /xây dựng/

sự vang dội kéo dài (âm)

 reverberation /xây dựng/

sự (tạo) vang (âm thanh)

mixed reflexion, reverberation

sự phản xạ hỗn hợp

total reflection, reflexion, reverberation

sự phản chiếu toàn phần