TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 reshipment

sự gửi chuyển tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuyển sang tàu khác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 reshipment

 reshipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reshipping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reshipment /toán & tin/

sự gửi chuyển tiếp

 reshipment /điện tử & viễn thông/

sự chuyển sang tàu khác (tải trọng)

 reshipment /giao thông & vận tải/

sự chuyển sang tàu khác (tải trọng)

 reshipment, reshipping /giao thông & vận tải/

sự gửi chuyển tiếp

 reshipment, reshipping /giao thông & vận tải/

sự chuyển sang tàu khác (tải trọng)