TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 relief

sự đỡ tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hớt lưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt hớt lưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mài hớt lưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc hớt lưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biểu thị địa hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giảm nhẹ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

địa hình địa phương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

địa hình bộ phận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vẽ địa hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chạm nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đáp nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hình đắp nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chạm nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 relief

 relief

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relieving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emboss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back-off clearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attenuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 de-emphasis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relief

sự đỡ tải

 relief /y học/

sự hớt lưng

 relief

mặt hớt lưng (dụng cụ cắt)

 relief

sự mài hớt lưng

 relief

góc hớt lưng

 relief

góc sau (dụng cụ cắt)

 relief /xây dựng/

biểu thị địa hình

 relief /xây dựng/

biểu thị địa hình

 relief /toán & tin/

sự giảm nhẹ

 relief

địa hình địa phương

 relief /xây dựng/

địa hình bộ phận

 relief /xây dựng/

vẽ địa hình

 relief

sự chạm nổi

 relief /điện tử & viễn thông/

sự đáp nổi

 relief /xây dựng/

sự đáp nổi

 relief /xây dựng/

hình đắp nổi

 relief, relieving

mặt hớt lưng (dụng cụ cắt)

 conformation, relief /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

địa hình địa phương

 emboss, relief /xây dựng/

chạm nổi

 back-off clearance, relief

sự mài hớt lưng

 attenuation, de-emphasis, relief

sự giảm nhẹ

 back-off, relief, relieving

sự hớt lưng