relief
sự đỡ tải
relief /y học/
sự hớt lưng
relief
mặt hớt lưng (dụng cụ cắt)
relief
sự mài hớt lưng
relief
góc hớt lưng
relief
góc sau (dụng cụ cắt)
relief /xây dựng/
biểu thị địa hình
relief /xây dựng/
biểu thị địa hình
relief /toán & tin/
sự giảm nhẹ
relief
địa hình địa phương
relief /xây dựng/
địa hình bộ phận
relief /xây dựng/
vẽ địa hình
relief
sự chạm nổi
relief /điện tử & viễn thông/
sự đáp nổi
relief /xây dựng/
sự đáp nổi
relief /xây dựng/
hình đắp nổi
relief, relieving
mặt hớt lưng (dụng cụ cắt)
conformation, relief /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
địa hình địa phương
emboss, relief /xây dựng/
chạm nổi
back-off clearance, relief
sự mài hớt lưng
attenuation, de-emphasis, relief
sự giảm nhẹ
back-off, relief, relieving
sự hớt lưng