TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 relaxation

sự giảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giảm dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giãn ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tích thoát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tự chùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nới lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lũy biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dão

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tập dữ liệu điều khiển sự hồi phục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 relaxation

 relaxation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 looseness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unscrewing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recovery control data set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relaxation /cơ khí & công trình/

sự giảm (tải tác dụng vào đất đá)

 relaxation /toán & tin/

sự giảm dư

 relaxation /xây dựng/

sự giãn ra

 relaxation

sự chùng

 relaxation

sự chùng (cốt thép, ứng suất)

 relaxation

sự nới

 relaxation /điện lạnh/

sự tích thoát

 relaxation /xây dựng/

sự tự chùng

 relaxation

sự giãn ra

 relaxation

sự nới lỏng

 relaxation /toán & tin/

sự lũy biến

 relaxation /xây dựng/

sự chùng (cốt thép, ứng suất)

 relaxation /toán & tin/

sự dão (cơ)

 looseness, relaxation

sự chùng

 looseness, relaxation, unscrewing

sự nới lỏng

recovery control data set, relaxation

tập (hợp) dữ liệu điều khiển sự hồi phục